chạy tiền
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chạy tiền+
- To go in search for money
- To bribe, to pay a bribe
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chạy tiền"
- Những từ có chứa "chạy tiền" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
offensiveness sure seriousness negativeness secure off-handedness slow negativity monstrousness fender more...
Lượt xem: 556